用处
yòng*chu
-công dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
用
Bộ: 用 (dùng, sử dụng)
5 nét
处
Bộ: 夂 (đi đến, đến)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 用: Chữ này gồm phần trên là một cái miệng (口) bị cắt ngắn, và phần dưới là một đường thẳng đứng tượng trưng cho sự sử dụng.
- 处: Chữ này có phần bên trên là bộ '夂', tượng trưng cho sự hướng tới, đi đến và phần bên dưới là bộ '几', gợi nhớ đến một nơi chốn.
→ 用处: Nơi chốn hoặc cách thức sử dụng.
Từ ghép thông dụng
作用
/zuòyòng/ - tác dụng
用法
/yòngfǎ/ - cách dùng
用心
/yòngxīn/ - chăm chỉ, tận tâm