XieHanzi Logo

用于

yòng*yú
-được sử dụng để làm gì

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Bộ: (hai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 用: Hình ảnh một cái muỗng hoặc công cụ để sử dụng.
  • 于: Hình ảnh giống như một cái tay trên một bề mặt, biểu thị sự liên hệ hoặc vị trí.

用于: Thường dùng để chỉ việc sử dụng một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.

Từ ghép thông dụng

使用

/shǐ yòng/ - sử dụng

应用

/yìng yòng/ - ứng dụng

利用

/lì yòng/ - lợi dụng