生理
shēng*lǐ
-sinh lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '生' có nghĩa là sinh, mang ý nghĩa sự sống và sinh ra.
- Chữ '理' gồm bộ '玉' (ngọc) kết hợp với các nét khác, mang ý nghĩa là lý lẽ, quản lý, trật tự.
→ Tổng hợp lại, '生理' có ý nghĩa liên quan đến sinh lý, các quy luật của sự sống.
Từ ghép thông dụng
生理学
/shēnglǐxué/ - sinh lý học
心理
/xīnlǐ/ - tâm lý
生理期
/shēnglǐqī/ - chu kỳ kinh nguyệt