生涯
shēng*yá
-sự nghiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
涯
Bộ: 水 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '生' có nghĩa là sinh, sống, thường liên quan đến sự phát triển hoặc sự sống.
- Chữ '涯' có bộ thủy (水) liên quan đến nước, thể hiện ranh giới hoặc điểm kết thúc của một dòng sông.
→ '生涯' nghĩa là cuộc sống hoặc sự nghiệp, ám chỉ một giai đoạn hoặc quá trình sống và làm việc của một người.
Từ ghép thông dụng
学生
/xuéshēng/ - học sinh
生命
/shēngmìng/ - sinh mệnh
职业生涯
/zhíyè shēngyá/ - sự nghiệp nghề nghiệp