XieHanzi Logo

生成

shēng*chéng
-sản xuất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sinh)

5 nét

Bộ: (mâu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '生' biểu thị sự sống, sinh sôi và phát triển.
  • Chữ '成' có bộ '戈' (mâu) nằm bên phải, biểu thị sự hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó.

'生成' nghĩa là sinh ra và hình thành, chỉ quá trình tạo ra hoặc phát triển từ đầu.

Từ ghép thông dụng

生物

/shēngwù/ - sinh vật

生产

/shēngchǎn/ - sản xuất

生成器

/shēngchéngqì/ - máy phát điện