生意
shēng*yi
-kinh doanh, buôn bánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 生 (sinh) có nghĩa là sinh ra, sự sống. Nó được cấu thành từ các nét thể hiện sự sinh sôi nảy nở.
- Chữ 意 (ý) được hình thành từ bộ 心 (tâm) kết hợp với các thành phần khác, mang nghĩa là ý tưởng, suy nghĩ, tâm trí.
→ 生意 (sinh ý) có nghĩa là kinh doanh, buôn bán.
Từ ghép thông dụng
生意
/shēngyì/ - kinh doanh
生意人
/shēngyìrén/ - người kinh doanh
做生意
/zuò shēngyì/ - làm kinh doanh