XieHanzi Logo

生怕

shēng*pà
-sợ rằng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sinh)

5 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 生: Hình ảnh của một mầm cây đang mọc lên từ đất, thể hiện sự sinh trưởng và phát triển.
  • 怕: Bộ '忄' chỉ tâm lý, cảm xúc; kết hợp với '白' để tạo nên sự sợ hãi, lo lắng (sợ hãi đến mức mặt trở nên trắng bệch).

生怕: Rất sợ, lo ngại một điều gì đó xảy ra.

Từ ghép thông dụng

学生

/xuéshēng/ - học sinh

怕怕

/pàpà/ - sợ hãi

出生

/chūshēng/ - sinh ra