班级
bān*jí
-lớp, lớp họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
班
Bộ: 玉 (ngọc)
10 nét
级
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 班: Chữ này bao gồm bộ '玉' (ngọc), thể hiện sự trật tự và quý giá, kết hợp với các thành phần khác để biểu thị ý nghĩa của một nhóm hoặc tổ chức.
- 级: Chữ này có bộ '纟' (sợi tơ), gợi nhớ đến sự kết nối và liên kết, cùng với các thành phần khác để diễn tả cấp bậc hoặc mức độ.
→ 班级: Nhóm hoặc lớp học, biểu thị một tập thể có cấu trúc và tổ chức.
Từ ghép thông dụng
班主任
/bān zhǔ rèn/ - giáo viên chủ nhiệm
班车
/bān chē/ - xe buýt tuyến
级别
/jí bié/ - cấp bậc