班主任
bān*zhǔ*rèn
-giáo viên chủ nhiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
班
Bộ: 王 (vua)
10 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 班: Ký tự này có bộ '王' (vua), kết hợp với các nét khác để chỉ nhóm hoặc lớp.
- 主: Ký tự này có bộ '丶' (chấm), chỉ sự chủ đạo hoặc chính.
- 任: Ký tự này có bộ '亻' (người), chỉ sự nhận nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
→ 班主任 chỉ người có trách nhiệm chính trong một lớp, thường là giáo viên chủ nhiệm.
Từ ghép thông dụng
班级
/bān jí/ - lớp học
主意
/zhǔ yi/ - ý tưởng
责任
/zé rèn/ - trách nhiệm