现行
xiàn*xíng
-có hiệu lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
现
Bộ: 王 (vua)
8 nét
行
Bộ: 彳 (bước chân trái)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 现: Bộ '王' (vua) kết hợp với '见' (nhìn thấy) tạo thành nghĩa là hiện tại, hiện diện.
- 行: Bộ '彳' (bước chân trái) kết hợp với '亍' (bước chân phải) tạo thành nghĩa là đi lại, thực hiện.
→ 现行: Hành động hiện tại, đang diễn ra.
Từ ghép thông dụng
现状
/xiànzhuàng/ - tình trạng hiện tại
现实
/xiànshí/ - thực tế
行走
/xíngzǒu/ - đi lại, đi bộ