XieHanzi Logo

现有

xiàn*yǒu
-hiện có

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vua)

8 nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '现' có bộ '王' (vua) và phần âm '见' (nhìn thấy), gợi ý đến việc hiện diện hay xuất hiện trước mắt.
  • Chữ '有' có bộ '月' (trăng) kết hợp với phần '又' (lại), gợi ý đến việc sở hữu hoặc có cái gì đó.

Kết hợp lại, '现有' có nghĩa là hiện có hoặc đang hiện diện.

Từ ghép thông dụng

现有

/xiàn yǒu/ - hiện có

现在

/xiàn zài/ - bây giờ

拥有

/yōng yǒu/ - sở hữu