环保
huán*bǎo
-bảo vệ môi trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
环
Bộ: 王 (vua)
9 nét
保
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '环' bao gồm bộ '王' (vua) và phần còn lại tạo thành nghĩa là vòng tròn, bao quanh.
- Chữ '保' có bộ '亻' (người) kết hợp với phần còn lại có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn.
→ 环保 mang ý nghĩa bảo vệ môi trường, giữ gìn thiên nhiên.
Từ ghép thông dụng
环保
/huánbǎo/ - bảo vệ môi trường
环形
/huánxíng/ - hình vòng tròn
保护
/bǎohù/ - bảo hộ, bảo vệ