XieHanzi Logo

玩耍

wán*shuǎ
-chơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vua)

8 nét

Bộ: (tai)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 玩: Chữ này có bộ '王' (vua) ghép với '元' (nguyên), tạo thành ý nghĩa chơi đùa như một vị vua, thể hiện sự tự do, vô tư.
  • 耍: Chữ này có bộ '耳' (tai) kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa hoạt động hoặc chơi đùa. Giống như khi bạn chơi, tất cả các giác quan đều được sử dụng.

Tổng hợp lại, '玩耍' có nghĩa là chơi đùa một cách tự do, vui vẻ.

Từ ghép thông dụng

玩具

/wánjù/ - đồ chơi

好玩

/hǎowán/ - vui vẻ, thú vị

游玩

/yóuwán/ - du lịch, dạo chơi