王牌
wáng*pái
-lá bài chủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
王
Bộ: 王 (vua)
4 nét
牌
Bộ: 片 (mảnh)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '王' đại diện cho vua hay người có quyền lực.
- Chữ '牌' có bộ '片' nghĩa là mảnh, kết hợp với các thành phần khác chỉ tấm bảng hoặc thẻ.
→ Từ '王牌' nghĩa là thẻ vua, ám chỉ quân bài mạnh nhất hoặc người có quyền lực nhất trong một nhóm.
Từ ghép thông dụng
王牌
/wángpái/ - quân bài chủ, quân chủ lực
王牌飞行员
/wángpái fēixíngyuán/ - phi công ace
王牌对王牌
/wángpái duì wángpái/ - đối đầu trực tiếp giữa những người mạnh nhất