玄机
xuán*jī
-nguyên lý huyền bíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
玄
Bộ: 玄 (huyền)
5 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '玄' mang nghĩa là huyền bí, thường liên quan đến những điều không thể thấy rõ hoặc cần khám phá.
- Chữ '机' có bộ '木' là gỗ, kết hợp với '几' mang nghĩa là cơ hội, máy móc hoặc cơ sở.
→ Từ '玄机' thể hiện ý nghĩa của một cơ chế hoặc điều gì đó ẩn chứa sự bí ẩn khó khám phá.
Từ ghép thông dụng
玄学
/xuánxué/ - triết học huyền bí
玄关
/xuánguān/ - lối vào
玄妙
/xuánmiào/ - huyền diệu