猜谜
cāi mí
-đoán câu đốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
猜
Bộ: 犬 (chó)
11 nét
谜
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '猜' có bộ '犬' chỉ chó, liên quan đến việc dùng khứu giác để suy đoán.
- Chữ '谜' có bộ '讠', liên quan đến lời nói, chỉ việc dùng lời nói để đưa ra câu đố.
→ 猜谜 nghĩa là đoán câu đố, một hoạt động trí tuệ liên quan đến việc sử dụng lời nói và suy đoán.
Từ ghép thông dụng
猜测
/cāi cè/ - suy đoán
猜想
/cāi xiǎng/ - phỏng đoán
谜语
/mí yǔ/ - câu đố