XieHanzi Logo

猎犬

liè*quǎn
-chó săn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con vật, động vật)

11 nét

Bộ: (chó)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '猎' có bộ '犭' biểu thị động vật, liên quan đến việc săn bắt.
  • Chữ '犬' là một chữ tượng hình đơn giản mô tả hình dáng con chó.

'猎犬' có nghĩa là chó săn, chỉ loại chó được huấn luyện để săn bắt.

Từ ghép thông dụng

猎人

/lièrén/ - thợ săn

猎物

/lièwù/ - con mồi

猎枪

/lièqiāng/ - súng săn