猎人
liè*rén
-thợ sănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
猎
Bộ: 犭 (con thú)
11 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '猎' có bộ '犭' chỉ ý nghĩa liên quan đến động vật, kèm với phần bên phải '昔' chỉ âm đọc.
- Chữ '人' nghĩa là 'người', chỉ nghề nghiệp hoặc đối tượng.
→ '猎人' có nghĩa là 'người đi săn'.
Từ ghép thông dụng
猎人
/lièrén/ - thợ săn
打猎
/dǎliè/ - đi săn
猎物
/lièwù/ - con mồi