XieHanzi Logo

狮子

shī*zi
-sư tử

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con thú, động vật)

10 nét

Bộ: (con, trẻ em)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '狮' có bộ '犭' chỉ về động vật, kết hợp với âm thanh từ chữ '师' (giáo viên, thầy).
  • Chữ '子' là một bộ riêng biệt có nghĩa là con hay trẻ em.

Chữ '狮子' có nghĩa là 'sư tử', một loại động vật.

Từ ghép thông dụng

狮子

/shīzi/ - sư tử

狮子王

/shīzi wáng/ - vua sư tử

狮子座

/shīzi zuò/ - chòm sao Sư Tử