独立自主
dú*lì zì*zhǔ
-độc lập tự chủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘独’ có bộ ‘犭’ chỉ liên quan đến động vật, biểu thị sự riêng lẻ hay độc lập.
- ‘立’ là hình ảnh người đứng, biểu thị sự đứng vững hoặc độc lập.
- ‘自’ có nghĩa là tự mình, liên quan đến sự tự chủ.
- ‘主’ có bộ ‘丶’ chỉ sự đứng đầu hay làm chủ.
→ Cụm từ ‘独立自主’ có nghĩa là tự mình đứng vững và làm chủ, thể hiện sự độc lập và tự chủ.
Từ ghép thông dụng
独立
/dúlì/ - độc lập
自主
/zìzhǔ/ - tự chủ
独自
/dúzì/ - một mình