独家
dú*jiā
-độc quyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犬 (con chó)
9 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '独' có bộ '犬' (con chó) gợi nhớ đến sự đơn độc hoặc đặc biệt.
- Chữ '家' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với chữ '豕' (con lợn), gợi ý về một ngôi nhà ấm cúng nơi có gia đình và sự bảo vệ.
→ Kết hợp lại, '独家' có nghĩa là độc quyền, chỉ một mình, hoặc duy nhất.
Từ ghép thông dụng
独立
/dúlì/ - độc lập
家乡
/jiāxiāng/ - quê hương
专家
/zhuānjiā/ - chuyên gia