独唱
dú*chàng
-hát đơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
唱
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 独: Kết hợp giữa bộ '犭' (con thú) và '虫' (sâu bọ), thể hiện sự đơn độc, một mình như một con thú.
- 唱: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và '昌' (sáng sủa), biểu thị hành động hát hay phát ra âm thanh.
→ 独唱: Hát đơn ca, một người hát một mình.
Từ ghép thông dụng
独自
/dúzì/ - một mình
独立
/dúlì/ - độc lập
歌唱
/gēchàng/ - hát