独一无二
dú yī wú èr
-độc nhất vô nhịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (chó)
9 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
二
Bộ: 二 (hai)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '独' kết hợp giữa bộ '犭' tượng trưng cho con vật và phần còn lại biểu thị ý nghĩa về sự đơn độc.
- '一' là một nét ngang biểu thị số một, đơn giản, duy nhất.
- '无' có hình dáng như một cái nắp che phủ, mang ý nghĩa không có.
- '二' gồm hai nét ngang, biểu thị số hai, đơn giản.
→ Cụm từ '独一无二' có nghĩa là độc nhất vô nhị, không có cái thứ hai giống như vậy.
Từ ghép thông dụng
独立
/dúlì/ - độc lập
唯一
/wéiyī/ - duy nhất
无尽
/wújìn/ - vô tận