犯愁
fàn*chóu
-lo lắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
犯
Bộ: 犭 (con thú)
5 nét
愁
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 犯: Chữ này có bộ thủ '犭' (con thú) và phần âm '反' (phản), gợi ý đến hành động hoặc cảm giác liên quan đến việc làm điều gì đó sai trái hoặc bị xâm phạm.
- 愁: Chữ này có bộ thủ '心' (tâm, trái tim) kết hợp với phần âm '秋' (thu), gợi ý đến cảm giác buồn bã, lo lắng thường thấy vào mùa thu.
→ 犯愁: Cảm giác lo lắng hoặc buồn bã.
Từ ghép thông dụng
犯错
/fàn cuò/ - phạm lỗi
犯罪
/fàn zuì/ - phạm tội
忧愁
/yōu chóu/ - âu sầu, lo âu