XieHanzi Logo

特权

tè*quán
-đặc quyền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trâu, bò)

10 nét

Bộ: (gỗ, cây)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '特' bao gồm bộ '牛' (trâu, bò) kết hợp với chữ '寺' (chùa), tạo cảm giác về một điều đặc biệt, độc đáo.
  • Chữ '权' bao gồm bộ '木' (gỗ, cây) và chữ '又' (lại), thể hiện ý nghĩa về quyền lực hoặc quyền hạn, như cái gì đó có trọng lượng.

Từ '特权' có nghĩa là quyền đặc biệt hoặc ưu tiên.

Từ ghép thông dụng

特别

/tè bié/ - đặc biệt

特征

/tè zhēng/ - đặc trưng

权利

/quán lì/ - quyền lợi