特产
tè*chǎn
-đặc sảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (trâu, bò)
10 nét
产
Bộ: 生 (sinh, sống)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 特: Chữ '特' bao gồm bộ '牛' (trâu, bò) và '寺' (chùa). Ý nghĩa ban đầu có thể liên quan đến một nơi đặc biệt có nuôi trâu bò.
- 产: Chữ '产' là sự kết hợp của bộ '生' (sinh, sống) và phần còn lại là sự miêu tả của một hành động sản xuất hoặc tạo ra.
→ 特产: Sản phẩm đặc biệt, thường liên quan đến đặc sản của một vùng nào đó.
Từ ghép thông dụng
特产
/tèchǎn/ - đặc sản
特长
/tècháng/ - sở trường
特别
/tèbié/ - đặc biệt