XieHanzi Logo

-đặc biệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trâu)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái là bộ '牛' (trâu), thể hiện một phần nghĩa liên quan đến động vật hoặc sức mạnh.
  • Bên phải là chữ '寺' (tự), có nghĩa là đền chùa, nhưng ở đây đóng vai trò âm đọc.

Từ '特' có nghĩa là đặc biệt, nổi bật, thường liên quan đến sự khác biệt.

Từ ghép thông dụng

特别

/tè bié/ - đặc biệt

特征

/tè zhēng/ - đặc trưng

特意

/tè yì/ - cố ý, có ý định