XieHanzi Logo

牵制

qiān*zhì
-kiềm chế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trâu)

9 nét

Bộ: (cái dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 牵 gồm bộ 牛 (con trâu) và bộ 丨, có thể liên quan đến việc dẫn dắt hoặc kéo trâu.
  • 制 gồm bộ 刀 (dao) và bộ 制, thể hiện ý nghĩa điều chỉnh hoặc kiểm soát bằng cách cắt hoặc điều chỉnh.

牵制 có nghĩa là kiềm chế hoặc kiểm soát một thứ gì đó.

Từ ghép thông dụng

牵制

/qiānzhì/ - kiềm chế

牵挂

/qiānguà/ - lo lắng, bận tâm

控制

/kòngzhì/ - kiểm soát