XieHanzi Logo

物理

wù*lǐ
-vật lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trâu)

8 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 物: Kết hợp giữa bộ '牛' (con trâu) và '勿' (không). Liên quan đến vật thể cụ thể.
  • 理: Kết hợp giữa bộ '王' (vua, nhưng ở đây là dạng biến thể liên quan đến 'ngọc') và '里' (xóm làng), biểu thị sự quản lý hoặc nguyên tắc.

物理: Khoa học nghiên cứu về tính chất cơ bản của vật chất và năng lượng.

Từ ghép thông dụng

物理学

/wùlǐxué/ - vật lý học

物理实验

/wùlǐ shíyàn/ - thí nghiệm vật lý

物理现象

/wùlǐ xiànxiàng/ - hiện tượng vật lý