XieHanzi Logo

物流

wù*liú
-vận tải

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con bò)

8 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 物: Ký tự này bao gồm bộ 牛 (nghĩa là con bò) và chữ 勿. Nó thường liên quan đến vật chất hoặc đối tượng cụ thể.
  • 流: Ký tự này bao gồm bộ 氵 (liên quan đến nước) và chữ 㐬. Nó thường mang ý nghĩa như dòng chảy hoặc lưu thông.

物流 có ý nghĩa là sự lưu thông của vật chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải hoặc hậu cần.

Từ ghép thông dụng

物流公司

/wùliú gōngsī/ - công ty hậu cần

物流中心

/wùliú zhōngxīn/ - trung tâm hậu cần

国际物流

/guójì wùliú/ - hậu cần quốc tế