XieHanzi Logo

牧场

mù*chǎng
-đồng cỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con bò)

8 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 『牧』 bao gồm bộ '牛' (con bò) và bộ '攴' (đánh). Điều này gợi nhớ đến việc chăn dắt gia súc.
  • 『场』 có bộ '土' (đất) kết hợp với các nét khác biểu thị một khu vực hoặc nơi chốn.

『牧场』 có nghĩa là nơi chăn nuôi gia súc, tức là trang trại.

Từ ghép thông dụng

牧羊

/mù yáng/ - chăn cừu

牧民

/mù mín/ - người chăn nuôi

牧牛

/mù niú/ - chăn bò