牢
láo
-chuồng gia súcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
牢
Bộ: 牛 (con trâu)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '牢' gồm có bộ '宀' (mái nhà) ở trên và bộ '牛' (con trâu) ở dưới.
- Ý nghĩa cơ bản của chữ này là liên quan đến sự an toàn, ổn định, chắc chắn, vì trâu là biểu tượng của sức mạnh và kiên cố, cộng với mái nhà thể hiện sự bảo vệ.
→ Chữ '牢' mang nghĩa là 'chắc chắn' hoặc 'nhà tù', hàm ý sự bền vững và giam giữ.
Từ ghép thông dụng
牢固
/láo gù/ - chắc chắn, kiên cố
牢房
/láo fáng/ - phòng giam, nhà tù
坐牢
/zuò láo/ - ngồi tù, bị giam giữ