牡丹
mǔ*dan
-mẫu đơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
牡
Bộ: 牛 (con trâu)
7 nét
丹
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '牡' có bộ '牛' (con trâu) kết hợp với '土' (đất), thể hiện ý nghĩa liên quan đến giống đực hoặc đàn ông, vì '牡' có nghĩa là 'đực' hoặc 'trống'.
- Chữ '丹' có bộ '丶' (chấm) kết hợp với các nét khác thể hiện màu đỏ sậm hoặc thuốc màu, thường chỉ màu sắc hoặc thuốc.
→ Từ '牡丹' chỉ loài hoa mẫu đơn, biểu tượng của sự phú quý và thịnh vượng.
Từ ghép thông dụng
牡丹花
/mǔdān huā/ - hoa mẫu đơn
牡丹江
/Mǔdān Jiāng/ - sông Mẫu Đơn
牡丹皮
/mǔdān pí/ - vỏ cây mẫu đơn