片段
piàn*duàn
-đoạn tríchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
片
Bộ: 片 (mảnh)
4 nét
段
Bộ: 殳 (binh khí)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 片 là hình ảnh của một mảnh hoặc tấm, gợi ý về sự phân chia.
- 段 có bộ '殳', liên quan đến binh khí và sự chia cắt, cùng với '段' chỉ đoạn hay phần.
→ 片段 có nghĩa là một phần hoặc đoạn của một tổng thể lớn hơn.
Từ ghép thông dụng
影片
/yǐng piàn/ - phim ảnh
碎片
/suì piàn/ - mảnh vỡ
段落
/duàn luò/ - đoạn văn