片子
piān*zi
-phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
片
Bộ: 片 (mảnh)
4 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '片' có nghĩa là mảnh, phần của một vật thể.
- Chữ '子' thường chỉ con cái, hoặc dùng để chỉ một cái gì đó nhỏ bé.
→ Kết hợp, '片子' có thể chỉ một mảnh nhỏ bé, thường được dùng để chỉ phim ảnh hay một tác phẩm.
Từ ghép thông dụng
影片
/yǐng piàn/ - bộ phim
磁片
/cí piàn/ - đĩa từ, đĩa mềm
名片
/míng piàn/ - danh thiếp