爵士
jué*shì
-nhạc jazzThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
爵
Bộ: 爫 (móng vuốt)
17 nét
士
Bộ: 士 (học giả)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爵' gồm bộ '爫' mang ý nghĩa móng vuốt và phần âm '酉' chỉ âm đọc liên quan đến rượu hoặc cốc, ly.
- Chữ '士' thể hiện hình tượng một người học giả hoặc quý tộc có địa vị trong xã hội.
→ '爵士' chỉ một tầng lớp quý tộc hoặc một danh hiệu danh dự, thường dùng để chỉ 'nhạc jazz' khi kết hợp.
Từ ghép thông dụng
爵士乐
/jué shì yuè/ - nhạc jazz
爵士舞
/jué shì wǔ/ - vũ điệu jazz
爵位
/jué wèi/ - tước vị