XieHanzi Logo

爪子

zhuǎ*zi
-móng vuốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (móng vuốt)

4 nét

Bộ: (con, trẻ con)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '爪' có nghĩa là móng vuốt, biểu thị hình dạng của móng tay hoặc móng chân.
  • Chữ '子' có nghĩa là con, trẻ con, thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ hoặc đơn vị cơ bản trong nhiều từ ghép.

Cụm từ '爪子' có thể hiểu là 'móng vuốt', thường dùng để chỉ móng của động vật hoặc móng tay của con người.

Từ ghép thông dụng

爪子

/zhǎo zi/ - móng vuốt, móng tay

鸡爪

/jī zhǎo/ - chân gà

爪哇

/zhǎo wā/ - Java (một hòn đảo ở Indonesia)