熬夜
áo*yè
-thức khuyaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
熬
Bộ: 火 (lửa)
14 nét
夜
Bộ: 夕 (buổi tối)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 熬: Bên trái có bộ '火' (lửa), biểu thị cho việc đun nấu, bên phải là '敖' (một chữ phức tạp mang nghĩa liên quan đến chịu đựng).
- 夜: Phía trên là '亠' (một nét nhỏ) kết hợp với '夕' (buổi tối), tạo thành chữ chỉ thời gian vào buổi tối hoặc ban đêm.
→ 熬夜: Nghĩa là thức khuya, diễn tả hành động chịu đựng và tỉnh táo trong suốt thời gian ban đêm.
Từ ghép thông dụng
熬夜
/áo yè/ - thức khuya
熬粥
/áo zhōu/ - nấu cháo
午夜
/wǔ yè/ - nửa đêm