熊
xióng
-gấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
熊
Bộ: 灬 (lửa)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 熊 gồm có bộ '灬' nghĩa là lửa ở phía dưới, và phần trên là hình ảnh tượng hình của một con gấu.
- Bộ '灬' gợi ý đến sức mạnh hoặc năng lượng của con gấu.
→ Chữ 熊 nghĩa là 'gấu', biểu trưng cho sức mạnh và uy nghiêm.
Từ ghép thông dụng
熊猫
/xióngmāo/ - gấu trúc
棕熊
/zōngxióng/ - gấu nâu
熊孩子
/xióng háizi/ - đứa trẻ nghịch ngợm