XieHanzi Logo

煽动

shān*dòng
-kích động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

13 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 煽: Bao gồm bộ 火 (lửa), thể hiện sự khuấy động hoặc làm bùng lên như lửa.
  • 动: Bao gồm bộ 力 (sức mạnh), thể hiện sự di chuyển hoặc hành động.

煽动: Có nghĩa là kích động, khuấy động, thường dùng để chỉ việc thúc đẩy một phản ứng mạnh mẽ hoặc gây ra sự náo động.

Từ ghép thông dụng

煽动

/shān dòng/ - kích động

煽风点火

/shān fēng diǎn huǒ/ - kích động, xúi giục

煽情

/shān qíng/ - gợi cảm xúc, gây xúc động