照办
zhào*bàn
-hành động theo yêu cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
办
Bộ: 力 (sức mạnh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 照 bao gồm bộ 灬 (lửa) và phần biểu âm 昭. Bộ lửa thể hiện sự sáng tỏ, chiếu sáng.
- Chữ 办 bao gồm bộ 力 (sức mạnh) và phần biểu âm bàn. Bộ lực thể hiện sự thực hiện, hành động.
→ 照办 có nghĩa là thực hiện theo, làm theo chỉ dẫn với sự rõ ràng và hành động mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
照相
/zhàoxiàng/ - chụp ảnh
照顾
/zhàogù/ - chăm sóc
办理
/bànlǐ/ - giải quyết, làm thủ tục