煤矿
méi*kuàng
-mỏ thanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
煤
Bộ: 火 (lửa)
13 nét
矿
Bộ: 石 (đá)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 煤: Kết hợp giữa bộ '火' (lửa) và phần âm '某', thể hiện sự liên quan đến vật chất có thể cháy.
- 矿: Kết hợp giữa bộ '石' (đá) và phần âm '广', thể hiện sự liên quan đến khai thác tài nguyên từ lòng đất.
→ 煤矿: Nơi khai thác than, một loại khoáng sản có thể cháy.
Từ ghép thông dụng
煤炭
/méi tàn/ - than đá
矿工
/kuàng gōng/ - công nhân mỏ
煤气
/méi qì/ - khí than