煤气
méi*qì
-khí gasThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
煤
Bộ: 火 (lửa)
13 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '煤' gồm bộ '火' (lửa) ở dưới, biểu thị vật liệu dễ cháy, thường liên quan đến than.
- Chữ '气' là hình ảnh của hơi nước bốc lên, biểu thị sự tồn tại của không khí hoặc khí gas.
→ Cụm từ '煤气' có nghĩa là khí gas, thường là khí đốt tự nhiên thu được từ than.
Từ ghép thông dụng
煤气灶
/méi qì zào/ - bếp gas
煤气罐
/méi qì guàn/ - bình gas
煤气泄漏
/méi qì xiè lòu/ - rò rỉ khí gas