焦躁
jiāo*zào
-nóng nảyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
焦
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
躁
Bộ: 足 (chân)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 焦: Bao gồm bộ '灬' (lửa) chỉ về mặt ý nghĩa liên quan đến nhiệt hoặc cháy, kết hợp với phần trên '隹' (chim đuôi ngắn), làm liên tưởng đến việc cháy nắng hoặc bị cháy.
- 躁: Bao gồm bộ '足' (chân) ám chỉ hoạt động, di chuyển, kết hợp với phần trên '喿' (âm thanh ồn ào), tạo nên ý nghĩa về sự ồn ào, không yên.
→ 焦躁: Kết hợp lại, hai chữ này diễn tả trạng thái lo lắng, bồn chồn, không thể yên tĩnh.
Từ ghép thông dụng
焦虑
/jiāolǜ/ - lo lắng, băn khoăn
烦躁
/fánzào/ - bực bội, khó chịu
急躁
/jízào/ - nóng nảy, vội vàng