XieHanzi Logo

焦距

jiāo*jù
-tiêu cự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

12 nét

Bộ: (chân)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 焦: Bên trái là bộ '隹' chỉ con chim, bên dưới là bộ '灬' chỉ lửa, gợi ý hình ảnh một con chim bị đốt cháy.
  • 距: Bên trái là bộ '足' chỉ chân, bên phải là phần '巨' chỉ kích thước lớn, gợi ý khoảng cách lớn giữa hai điểm.

焦距: Khoảng cách tiêu điểm, liên quan đến việc đo khoảng cách từ thấu kính đến điểm hội tụ.

Từ ghép thông dụng

焦虑

/jiāo lǜ/ - lo lắng

距离

/jù lí/ - khoảng cách

焦点

/jiāo diǎn/ - trọng điểm, tiêu điểm