XieHanzi Logo

焦虑

jiāo*lǜ
-lo lắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

12 nét

Bộ: (vằn hổ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 焦: kết hợp giữa lửa (灬) và chữ trên cao (隹), biểu thị sự cháy bỏng, khô cằn.
  • 虑: kết hợp giữa tâm trí (思) và hình vằn hổ (虍), biểu thị sự suy nghĩ, lo lắng.

焦虑 có nghĩa tổng quát là lo lắng, căng thẳng, thường chỉ trạng thái tinh thần không yên ổn.

Từ ghép thông dụng

焦急

/jiāojí/ - lo lắng, sốt ruột

焦炭

/jiāotàn/ - than cốc

忧虑

/yōulǜ/ - ưu tư, lo lắng