焦点
jiāo*diǎn
-tiêu điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
焦
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 焦: Bao gồm bộ '灬' (lửa) và '隹' (chim đuôi ngắn). Tượng trưng cho một con chim bị lửa thiêu cháy, từ đó có nghĩa là cháy hoặc lo lắng.
- 点: Bao gồm bộ '灬' (lửa) và '占' (chiếm). Tượng trưng cho việc chiếm giữ một điểm nào đó, hình ảnh giống như một điểm sáng từ lửa.
→ 焦点 có nghĩa là điểm tập trung, thường dùng để chỉ điểm chính hoặc trung tâm của một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
焦点
/jiāodiǎn/ - tiêu điểm, điểm tập trung
焦急
/jiāojí/ - lo lắng, sốt ruột
焦虑
/jiāolǜ/ - lo âu, hồi hộp