焕发
huàn*fā
-tỏa sáng, rạng rỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
焕
Bộ: 火 (lửa)
12 nét
发
Bộ: 癶 (bát (đôi chân))
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '焕' có bộ '火' (lửa) kết hợp với phần còn lại, thể hiện sự sáng rực, rạng rỡ như lửa bùng cháy.
- Chữ '发' có bộ '癶' (bát) và phần còn lại, thể hiện sự phát triển, lan tỏa.
→ Cụm '焕发' mang ý nghĩa tỏa sáng, bừng lên, thể hiện sự rạng rỡ và phát triển.
Từ ghép thông dụng
焕发活力
/huàn fā huó lì/ - bừng lên sức sống
焕然一新
/huàn rán yī xīn/ - hoàn toàn mới mẻ
焕发精神
/huàn fā jīng shén/ - bừng lên tinh thần