热气
rè*qì
-hơi nóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '热' gồm bộ '灬' (lửa) chỉ ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ, và phần trên là '执' (giữ lấy), tạo thành ý nghĩa là thứ gì đó nắm giữ nhiệt độ, tức là 'nóng'.
- Chữ '气' tự thân nó là một phần tử chỉ về khí, hơi thở, trạng thái vô hình.
→ Từ '热气' nghĩa là hơi nóng, khí nóng.
Từ ghép thông dụng
热水
/rè shuǐ/ - nước nóng
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình
天气
/tiān qì/ - thời tiết