XieHanzi Logo

热带

rè*dài
-Vùng nhiệt đới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (khăn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '热' kết hợp giữa bộ '灬' (lửa) và phần bên trái '执' (cầm nắm), biểu thị sự nóng, nhiệt.
  • Chữ '带' bao gồm bộ '巾' (khăn) và phần bên trái '冖' (mái che), biểu thị sự mang theo, đeo.

热带 nghĩa là vùng nhiệt đới, nơi có khí hậu nóng.

Từ ghép thông dụng

热水

/rèshuǐ/ - nước nóng

热情

/rèqíng/ - nhiệt tình

热闹

/rènao/ - náo nhiệt